
Diễn biến chính Fleetwood Town vs Bristol Rovers |
||||
(24)↑(27)↓ | 15' | |||
Stockley J. | 1-0 | 22' | ||
46' | (40)↑(9)↓ | |||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
56' | 1-1 | Gibson L. | ||
66' | 1-2 | Ward G. | ||
(20)↑(14)↓ | 69' | |||
(10)↑(16)↓ | 80' | |||
(15)↑(24)↓ | 80' | |||
82' | (28)↑(10)↓ | |||
90' | (19)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Bristol Rovers |
||||
Fleetwood Town | Bristol Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |