Số liệu thống kê FK Zeljeznicar vs HSK Zrinjski Mostar |
||||
FK Zeljeznicar | HSK Zrinjski Mostar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |