Số liệu thống kê FK Tekstilac vs FK Podrinje |
||||
FK Tekstilac | FK Podrinje | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |