Diễn biến chính FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
46' | 0-1 | Ionov A. | ||
(24)↑(7)↓ | 55' | |||
(10)↑(2)↓ | 56' | |||
67' | 0-2 | Ionov A. | ||
(17)↑(27)↓ | 75' | |||
(34)↑(25)↓ | 75' | |||
76' | (55)↑(11)↓ | |||
76' | (80)↑(5)↓ | |||
Guarirapa S. | 1-2 | 77' | ||
(18)↑(21)↓ | 84' | |||
84' | (20)↑(44)↓ | |||
85' | (3)↑(21)↓ | |||
Jukic A. | 2-2 | 87' | ||
90' | (25)↑(97)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
FK Sochi | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |