Diễn biến chính FK Sochi vs Rostov FK |
||||
52' | (69)↑(27)↓ | |||
53' | (23)↑(62)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 65' | |||
(10)↑(9)↓ | 70' | |||
78' | (38)↑(8)↓ | |||
78' | (47)↑(88)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 80' | |||
86' | (7)↑(19)↓ | |||
Shipunov T. | 1-0 | 89' |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Rostov FK |
||||
FK Sochi | Rostov FK | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
33 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |