Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Khimki |
||||
Ozegovic O. | 1-0 | 17' | ||
(2)↑(6)↓ | 44' | |||
(99)↑(24)↓ | 46' | |||
63' | (11)↑(9)↓ | |||
63' | (18)↑(27)↓ | |||
(9)↑(90)↓ | 68' | |||
(7)↑(19)↓ | 68' | |||
75' | (17)↑(97)↓ | |||
75' | (88)↑(32)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 78' | |||
84' | (5)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Khimki |
||||
FK Nizhny Novgorod | Khimki | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
168 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
27 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
23 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |