Số liệu thống kê FK Mladost DG vs FK Podgorica |
||||
| FK Mladost DG | FK Podgorica | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 94 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |