Số liệu thống kê FK Minija vs Garr and Ava |
||||
| FK Minija | Garr and Ava | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 46 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
| 38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |