
Diễn biến chính FK MAS Taborsko<font color=#880000>(N)</font> vs Marila Pribram |
||||
7' | 0-1 | Michal Hosek | ||
20' | 0-2 | David Krch | ||
Sojka A. | 1-2 | 35' | ||
2-2 | 72' | |||
3-2 | 88' |
Số liệu thống kê FK MAS Taborsko(N) vs Marila Pribram |
||||
FK MAS Taborsko<font color=#880000>(N)</font> | Marila Pribram | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |