Diễn biến chính Finland vs Kazakhstan |
||||
Taylor R. | 1-0 | 28' | ||
55' | (5)↑(21)↓ | |||
77' | 1-1 | Zaynutdinov B. | ||
(9)↑(7)↓ | 77' | |||
(19)↑(10)↓ | 77' | |||
85' | (17)↑(10)↓ | |||
86' | (16)↑(8)↓ | |||
86' | (14)↑(13)↓ | |||
(13)↑(17)↓ | 88' | |||
88' | (23)↑(4)↓ | |||
89' | 1-2 | Zaynutdinov B. | ||
(18)↑(3)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Finland vs Kazakhstan |
||||
Finland | Kazakhstan | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |