Diễn biến chính Finland vs Ireland |
||||
Pohjanpalo J. | 1-0 | 17' | ||
57' | 1-1 | Scales L. | ||
(3)↑(21)↓ | 65' | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (18)↑(14)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 78' | |||
(10)↑(22)↓ | 78' | |||
80' | (10)↑(7)↓ | |||
80' | (15)↑(20)↓ | |||
88' | 1-2 | Brady R. |
Số liệu thống kê Finland vs Ireland |
||||
Finland | Ireland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
15 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |