Diễn biến chính Feyenoord vs SC Heerenveen |
||||
Carranza J. | 1-0 | 24' | ||
Hadj Moussa A. | 2-0 | 34' | ||
46' | (10)↑(18)↓ | |||
46' | (30)↑(6)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 60' | |||
(2)↑(26)↓ | 60' | |||
(24)↑(4)↓ | 67' | |||
(49)↑(19)↓ | 67' | |||
(18)↑(3)↓ | 75' | |||
Igor Paixao | 3-0 | 78' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs SC Heerenveen |
||||
Feyenoord | SC Heerenveen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
11 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
623 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
37 |
|
Long pass |
|
14 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |