
Diễn biến chính Feyenoord vs PEC Zwolle |
||||
Ueda A. | 1-0 | 33' | ||
Ivanusec L. | 2-0 | 41' | ||
Ueda A. | 49' | |||
(7)↑(17)↓ | 57' | |||
62' | (11)↑(23)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 65' | |||
(16)↑(8)↓ | 65' | |||
(15)↑(33)↓ | 65' | |||
Gimenez S. | 3-0 | 67' | ||
(32)↑(10)↓ | 76' | |||
77' | (14)↑(8)↓ | |||
Geertruida L. | 4-0 | 80' | ||
Gimenez S. | 5-0 | 82' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs PEC Zwolle |
||||
Feyenoord | PEC Zwolle | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
17 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
12 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
23 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |