Diễn biến chính Feyenoord vs Go Ahead Eagles |
||||
Minteh Y. | 1-0 | 45' | ||
Stengs C. | 2-0 | 56' | ||
60' | (21)↑(8)↓ | |||
Gimenez S. | 3-0 | 76' | ||
78' | (28)↑(25)↓ | |||
78' | (7)↑(23)↓ | |||
78' | (9)↑(16)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 78' | |||
(32)↑(10)↓ | 78' | |||
(11)↑(19)↓ | 83' | |||
(16)↑(8)↓ | 84' | |||
(15)↑(5)↓ | 84' | |||
85' | 3-1 | Sow S. |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Go Ahead Eagles |
||||
Feyenoord | Go Ahead Eagles | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |