
Diễn biến chính Feyenoord vs Go Ahead Eagles |
||||
Idrissi O. | 1-0 | 15' | ||
Gimenez S. | 2-0 | 18' | ||
Igor Paixao | 3-0 | 54' | ||
(8)↑(17)↓ | 62' | |||
(7)↑(14)↓ | 62' | |||
73' | (4)↑(6)↓ | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
73' | (21)↑(20)↓ | |||
73' | (19)↑(23)↓ | |||
(28)↑(2)↓ | 74' | |||
(9)↑(29)↓ | 90' | |||
(11)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Go Ahead Eagles |
||||
Feyenoord | Go Ahead Eagles | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |