
Diễn biến chính Feralpisalo vs Cittadella |
||||
33' | 0-1 | Luca Pandolfi | ||
(3)↑(31)↓ | 46' | |||
64' | (92)↑(10)↓ | |||
64' | (20)↑(8)↓ | |||
(97)↑(70)↓ | 65' | |||
(39)↑(10)↓ | 65' | |||
(25)↑(14)↓ | 70' | |||
71' | (9)↑(11)↓ | |||
81' | (32)↑(7)↓ | |||
81' | (17)↑(16)↓ | |||
(91)↑(16)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Feralpisalo vs Cittadella |
||||
Feralpisalo | Cittadella | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |