
Diễn biến chính Fenerbahce vs Galatasaray |
||||
(5)↑(20)↓ | 46' | |||
67' | (14)↑(10)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 69' | |||
86' | (23)↑(34)↓ | |||
86' | (94)↑(22)↓ | |||
90' | (21)↑(7)↓ | |||
90' | (91)↑(8)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Galatasaray |
||||
Fenerbahce | Galatasaray | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
26 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |