Diễn biến chính Fenerbahce vs Antalyaspor |
||||
Valencia E. | 1-0 | 2' | ||
54' | (27)↑(70)↓ | |||
54' | (22)↑(6)↓ | |||
66' | (18)↑(20)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 68' | |||
(20)↑(23)↓ | 68' | |||
84' | (17)↑(16)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 86' | |||
(99)↑(17)↓ | 87' | |||
(80)↑(5)↓ | 90' | |||
Zajc M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Antalyaspor |
||||
Fenerbahce | Antalyaspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
25 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |