Diễn biến chính FCV Dender EH vs Royal Antwerp |
||||
6' | 0-1 | Kobe Cools(OW) | ||
(77)↑(90)↓ | 46' | |||
(53)↑(20)↓ | 46' | |||
Scheidler A. | 1-1 | 56' | ||
60' | 1-2 | Janssen V. | ||
72' | 1-3 | Bryan Goncalves(OW) | ||
75' | (26)↑(4)↓ | |||
75' | (75)↑(25)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 80' | |||
(23)↑(16)↓ | 80' | |||
84' | (11)↑(7)↓ | |||
84' | (8)↑(9)↓ | |||
89' | (54)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê FCV Dender EH vs Royal Antwerp |
||||
FCV Dender EH | Royal Antwerp | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |