Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Servette |
||||
(11)↑(12)↓ | 61' | |||
70' | (21)↑(27)↓ | |||
80' | (10)↑(77)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 83' | |||
106' | (30)↑(8)↓ | |||
106' | (20)↑(17)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 116' | |||
119' | (6)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Servette |
||||
FC Viktoria Plzen | Servette | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
2 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
4 |
19 |
|
Thử thách |
|
3 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |