Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth) |
||||
69' | (21)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
(17)↑(7)↓ | 69' | |||
(16)↑(10)↓ | 69' | |||
(21)↑(11)↓ | 80' | |||
(25)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth) |
||||
FC Utrecht (Youth) | Jong PSV Eindhoven (Youth) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
638 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |