Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs FC Oss |
||||
44' | (11)↑(26)↓ | |||
(12)↑(2)↓ | 46' | |||
(20)↑(8)↓ | 46' | |||
52' | 0-1 | Konstantinos Doumtsios | ||
(21)↑(7)↓ | 60' | |||
(19)↑(9)↓ | 60' | |||
62' | 0-2 | Abel William Stensrud | ||
(24)↑(5)↓ | 77' | |||
78' | (75)↑(9)↓ | |||
84' | (6)↑(31)↓ | |||
84' | (87)↑(39)↓ | |||
85' | (8)↑(7)↓ | |||
89' | 0-3 | Abel William Stensrud |
Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs FC Oss |
||||
FC Utrecht (Youth) | FC Oss | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
195 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
111 |