
Diễn biến chính FC Utrecht vs PSV Eindhoven |
||||
7' | 0-1 | Bakayoko J. | ||
Boussaid O. | 1-1 | 53' | ||
66' | (30)↑(5)↓ | |||
66' | (27)↑(32)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 67' | |||
(7)↑(18)↓ | 77' | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 84' | |||
85' | (17)↑(3)↓ | |||
85' | (14)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs PSV Eindhoven |
||||
FC Utrecht | PSV Eindhoven | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |