Bắt đầu: 09/11/2024 03:00
Sân: Robin Hensgens
Diễn biến chính FC Utrecht vs Heracles Almelo |
||||
(40)↑(3)↓ | 17' | |||
(77)↑(22)↓ | 59' | |||
(18)↑(7)↓ | 59' | |||
(11)↑(19)↓ | 59' | |||
Aaronson P. | 1-0 | 67' | ||
(9)↑(6)↓ | 69' | |||
72' | (9)↑(5)↓ | |||
85' | (10)↑(8)↓ | |||
85' | (26)↑(13)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Heracles Almelo |
||||
FC Utrecht | Heracles Almelo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
21 |
|
Long pass |
|
43 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |