
Diễn biến chính FC Utrecht vs AZ Alkmaar |
||||
(15)↑(26)↓ | 64' | |||
70' | (35)↑(9)↓ | |||
70' | (30)↑(21)↓ | |||
70' | (28)↑(23)↓ | |||
81' | (17)↑(30)↓ | |||
(9)↑(91)↓ | 86' | |||
(7)↑(18)↓ | 86' | |||
87' | (34)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs AZ Alkmaar |
||||
FC Utrecht | AZ Alkmaar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |