
Diễn biến chính FC Utrecht vs AZ Alkmaar |
||||
(23)↑(37)↓ | 24' | |||
40' | 0-1 | Pavlidis V. | ||
Jensen V. | 1-1 | 49' | ||
70' | (30)↑(18)↓ | |||
70' | (10)↑(6)↓ | |||
70' | (19)↑(15)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 79' | |||
(10)↑(21)↓ | 85' | |||
(11)↑(26)↓ | 86' | |||
(14)↑(6)↓ | 86' | |||
88' | (28)↑(14)↓ | |||
88' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs AZ Alkmaar |
||||
FC Utrecht | AZ Alkmaar | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |