Số liệu thống kê FC Unirea 2004 Slobozia vs ACS Viitorul Selimbar |
||||
FC Unirea 2004 Slobozia | ACS Viitorul Selimbar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |