Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
Rots D. | 1-0 | 21' | ||
46' | (19)↑(7)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 69' | |||
72' | (16)↑(6)↓ | |||
(34)↑(8)↓ | 75' | |||
Boadu M. | 2-0 | 77' | ||
78' | (14)↑(4)↓ | |||
(41)↑(5)↓ | 82' | |||
(10)↑(11)↓ | 82' | |||
(19)↑(18)↓ | 82' | |||
87' | 2-1 | Clement P. | ||
90' | (17)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
FC Twente Enschede | Sparta Rotterdam | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |