Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
Brenet J. | 1-0 | 22' | ||
32' | 1-1 | Lauritsen T. | ||
42' | 1-2 | Lauritsen T. | ||
51' | (16)↑(8)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 63' | |||
(27)↑(9)↓ | 63' | |||
Abels D.(OW) | 2-2 | 65' | ||
Cerny V. | 3-2 | 67' | ||
(6)↑(8)↓ | 88' | |||
(11)↑(7)↓ | 88' | |||
90' | 3-3 | Sambo S. | ||
90' | Sambo S. | |||
90' | (14)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
FC Twente Enschede | Sparta Rotterdam | |||
17 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |