Diễn biến chính FC Twente Enschede vs FC Utrecht |
||||
22' | (17)↑(10)↓ | |||
29' | 0-1 | Toornstra J. | ||
(21)↑(18)↓ | 55' | |||
(12)↑(20)↓ | 55' | |||
(8)↑(5)↓ | 65' | |||
(10)↑(6)↓ | 65' | |||
65' | (7)↑(18)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 80' | |||
80' | (29)↑(17)↓ | |||
81' | (23)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs FC Utrecht |
||||
FC Twente Enschede | FC Utrecht | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |