Diễn biến chính FC Tokyo vs Cerezo Osaka |
||||
9' | (11)↑(27)↓ | |||
59' | 0-1 | Okuno H. | ||
(15)↑(39)↓ | 63' | |||
65' | (41)↑(16)↓ | |||
Watanabe R. | 1-1 | 68' | ||
76' | (7)↑(11)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 77' | |||
84' | 1-2 | Okuno H. | ||
(35)↑(9)↓ | 86' | |||
(10)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Cerezo Osaka |
||||
FC Tokyo | Cerezo Osaka | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |