Diễn biến chính FC Tiamo Hirakata vs Maruyasu Industries |
||||
1-0 | 22' | |||
42' | ||||
44' | ||||
54' | 1-1 | |||
2-1 | 70' |
Số liệu thống kê FC Tiamo Hirakata vs Maruyasu Industries |
||||
FC Tiamo Hirakata | Maruyasu Industries | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |