Số liệu thống kê FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia |
||||
FC Saburtalo Tbilisi | Samtredia | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
24 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |