
Diễn biến chính FC Ryukyu vs Omiya Ardija |
||||
Hiramatsu | 1-0 | 75' | ||
90' | 1-1 | Osawa |
Số liệu thống kê FC Ryukyu vs Omiya Ardija |
||||
FC Ryukyu | Omiya Ardija | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
58 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |