Diễn biến chính FC Porto vs Casa Pia AC |
||||
Vieira F. | 1-0 | 51' | ||
Omorodion S. | 2-0 | 55' | ||
65' | (52)↑(7)↓ | |||
65' | (17)↑(16)↓ | |||
65' | (9)↑(90)↓ | |||
(52)↑(23)↓ | 78' | |||
(15)↑(10)↓ | 79' | |||
81' | (14)↑(8)↓ | |||
81' | (12)↑(5)↓ | |||
(70)↑(13)↓ | 87' | |||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Casa Pia AC |
||||
FC Porto | Casa Pia AC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
26 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |