Diễn biến chính FC Macarthur vs Wellington Phoenix |
||||
40' | 0-1 | Kraev B. | ||
(16)↑(32)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Barbarouses K. | ||
(7)↑(23)↓ | 59' | |||
(37)↑(44)↓ | 60' | |||
61' | 0-3 | Barbarouses K. | ||
Davila U. | 65' | |||
67' | (12)↑(15)↓ | |||
(36)↑(10)↓ | 76' | |||
76' | (5)↑(8)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 76' | |||
85' | (24)↑(11)↓ | |||
85' | (18)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Wellington Phoenix |
||||
FC Macarthur | Wellington Phoenix | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |