Diễn biến chính FC Krasnodar vs Terek Grozny |
||||
46' | 0-1 | Konate M. | ||
(20)↑(11)↓ | 61' | |||
(88)↑(5)↓ | 61' | |||
67' | (9)↑(13)↓ | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
72' | (16)↑(98)↓ | |||
(14)↑(53)↓ | 74' | |||
84' | (23)↑(94)↓ | |||
(90)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Terek Grozny |
||||
FC Krasnodar | Terek Grozny | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
688 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |