Bắt đầu: 29/07/2024 00:00
Sân: Pavel Shadykhanov
Diễn biến chính FC Krasnodar vs FK Makhachkala |
||||
(11)↑(90)↓ | 32' | |||
(98)↑(15)↓ | 57' | |||
(8)↑(88)↓ | 57' | |||
(6)↑(53)↓ | 67' | |||
(40)↑(31)↓ | 67' | |||
76' | (7)↑(9)↓ | |||
76' | (8)↑(28)↓ | |||
84' | (22)↑(17)↓ | |||
85' | (34)↑(13)↓ | |||
90' | (19)↑(47)↓ |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs FK Makhachkala |
||||
FC Krasnodar | FK Makhachkala | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |