Diễn biến chính FC Koln vs Werder Bremen |
||||
66' | (17)↑(29)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 68' | |||
70' | 0-1 | Njinmah J. | ||
(22)↑(6)↓ | 74' | |||
(23)↑(37)↓ | 74' | |||
83' | (10)↑(20)↓ | |||
83' | (2)↑(8)↓ | |||
83' | (19)↑(7)↓ | |||
(33)↑(2)↓ | 84' | |||
(21)↑(7)↓ | 84' | |||
90' | (28)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê FC Koln vs Werder Bremen |
||||
FC Koln | Werder Bremen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |