Diễn biến chính FC Koln vs Bayer Leverkusen |
||||
Thielmann J. | 14' | |||
37' | 0-1 | Frimpong J. | ||
46' | (19)↑(30)↓ | |||
65' | (9)↑(14)↓ | |||
65' | (21)↑(7)↓ | |||
(45)↑(23)↓ | 65' | |||
(17)↑(45)↓ | 69' | |||
73' | 0-2 | Grimaldo A. | ||
79' | (12)↑(3)↓ | |||
82' | (25)↑(34)↓ | |||
(21)↑(40)↓ | 82' | |||
(2)↑(6)↓ | 82' | |||
(8)↑(37)↓ | 83' |
Số liệu thống kê FC Koln vs Bayer Leverkusen |
||||
FC Koln | Bayer Leverkusen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
238 |
|
Số đường chuyền |
|
834 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |