Diễn biến chính FC Juarez vs Chivas Guadalajara |
||||
21' | 0-1 | Vega A. | ||
(32)↑(5)↓ | 64' | |||
67' | (14)↑(10)↓ | |||
67' | (207)↑(20)↓ | |||
67' | (5)↑(15)↓ | |||
(13)↑(23)↓ | 72' | |||
(11)↑(8)↓ | 72' | |||
(18)↑(35)↓ | 72' | |||
Hurtado A. | 1-1 | 84' | ||
85' | (6)↑(25)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 85' | |||
88' | (7)↑(59)↓ |
Số liệu thống kê FC Juarez vs Chivas Guadalajara |
||||
FC Juarez | Chivas Guadalajara | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |