
Diễn biến chính FC Juarez vs Atlas |
||||
3' | 0-1 | Caicedo J. | ||
46' | (8)↑(209)↓ | |||
52' | 0-2 | Martinez J. | ||
(35)↑(11)↓ | 59' | |||
(32)↑(5)↓ | 59' | |||
(7)↑(13)↓ | 59' | |||
(25)↑(19)↓ | 65' | |||
Hurtado A. | 1-2 | 69' | ||
77' | (30)↑(22)↓ | |||
77' | (21)↑(17)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 77' | |||
90' | (6)↑(20)↓ | |||
90' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê FC Juarez vs Atlas |
||||
FC Juarez | Atlas | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |