
Diễn biến chính FC Juarez vs Atlas |
||||
7' | 0-1 | Quinones J. | ||
Duenas J. | 36' | |||
Medina A. | 1-1 | 41' | ||
Fernandez G. | 45' | |||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 46' | |||
(30)↑(17)↓ | 64' | |||
65' | (11)↑(9)↓ | |||
65' | (28)↑(7)↓ | |||
77' | Lozano B. | |||
(20)↑(23)↓ | 87' | |||
88' | (4)↑(5)↓ | |||
88' | (10)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê FC Juarez vs Atlas |
||||
FC Juarez | Atlas | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |