Diễn biến chính FC Famalicao vs FC Arouca |
||||
(14)↑(20)↓ | 60' | |||
(9)↑(18)↓ | 60' | |||
74' | (39)↑(7)↓ | |||
74' | (21)↑(89)↓ | |||
82' | (31)↑(5)↓ | |||
82' | (11)↑(19)↓ | |||
(88)↑(23)↓ | 84' | |||
(19)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (22)↑(10)↓ | |||
(6)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs FC Arouca |
||||
FC Famalicao | FC Arouca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
35 |
|
Long pass |
|
21 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |