
Diễn biến chính FC Copenhagen vs Hvidovre IF |
||||
Lerager L. | 1-0 | 1' | ||
Claesson V. | 2-0 | 12' | ||
46' | (28)↑(8)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 52' | |||
(3)↑(5)↓ | 61' | |||
(22)↑(19)↓ | 61' | |||
64' | (11)↑(10)↓ | |||
64' | (24)↑(9)↓ | |||
64' | (3)↑(15)↓ | |||
Bardghji R. | 3-0 | 69' | ||
77' | (30)↑(14)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 77' | |||
(39)↑(33)↓ | 77' | |||
Oskarsson O. S. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Hvidovre IF |
||||
FC Copenhagen | Hvidovre IF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |