Diễn biến chính FC Cincinnati vs New York Red Bulls |
||||
Barreal A. | 1-0 | 23' | ||
Acosta L. | 2-0 | 35' | ||
46' | (5)↑(16)↓ | |||
46' | (12)↑(15)↓ | |||
46' | (17)↑(21)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 72' | |||
77' | (19)↑(74)↓ | |||
(7)↑(93)↓ | 82' | |||
86' | (22)↑(6)↓ | |||
Barreal A. | 3-0 | 89' | ||
(26)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs New York Red Bulls |
||||
FC Cincinnati | New York Red Bulls | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |