Diễn biến chính FC Cincinnati vs Nashville |
||||
25' | 0-1 | Maher J. | ||
29' | 0-2 | Shaffelburg J. | ||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 55' | |||
(27)↑(4)↓ | 55' | |||
65' | (11)↑(14)↓ | |||
66' | (44)↑(25)↓ | |||
78' | (20)↑(16)↓ | |||
(15)↑(23)↓ | 81' | |||
(26)↑(5)↓ | 87' | |||
87' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Nashville |
||||
FC Cincinnati | Nashville | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |