Diễn biến chính FC Barcelona vs Leganes |
||||
4' | 0-1 | Gonzalez S. | ||
45' | (14)↑(5)↓ | |||
58' | (19)↑(9)↓ | |||
59' | (22)↑(23)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 66' | |||
(7)↑(9)↓ | 66' | |||
(2)↑(24)↓ | 74' | |||
(6)↑(19)↓ | 75' | |||
(18)↑(17)↓ | 80' | |||
82' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Leganes |
||||
FC Barcelona | Leganes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
778 |
|
Số đường chuyền |
|
199 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
184 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |