Diễn biến chính FC Barcelona vs FC Porto |
||||
30' | 0-1 | Pepê | ||
Cancelo J. | 1-1 | 32' | ||
Joao Felix | 2-1 | 57' | ||
67' | (15)↑(23)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 75' | |||
81' | (10)↑(30)↓ | |||
81' | (16)↑(6)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 82' | |||
90' | (19)↑(2)↓ | |||
90' | (29)↑(13)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs FC Porto |
||||
FC Barcelona | FC Porto | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |