
Diễn biến chính FC Barcelona vs Cadiz |
||||
68' | (7)↑(24)↓ | |||
68' | (18)↑(11)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 68' | |||
(10)↑(28)↓ | 68' | |||
(20)↑(18)↓ | 79' | |||
(24)↑(15)↓ | 79' | |||
Pedri | 1-0 | 82' | ||
(7)↑(27)↓ | 85' | |||
86' | (6)↑(15)↓ | |||
86' | (18)↑(8)↓ | |||
86' | (12 )↑(16 )↓ | |||
Torres F. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Cadiz |
||||
FC Barcelona | Cadiz | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
195 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |